Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
поэт
-поэт- по́эт м. 1a- thi sĩ, nhà thơ, thi gia|= вел́икий ~ đại thi hào
* Từ tham khảo/words other:
-
поэтесса
-
поэтизировать
-
поэтика
-
поэтический
-
поэтичный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
поэт
* Từ tham khảo/words other:
- поэтесса
- поэтизировать
- поэтика
- поэтический
- поэтичный