Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
окрестность
-окрестность- окр́естность ж. 8a- ngoại vi, vùng lân cận, miền kế cận, miền phụ cận|= ~ ѓорода ngoại vi thành phố, vùng ngoại ô, ngoại thành|- (окружающее пространство) vùng xung quanh
* Từ tham khảo/words other:
-
окрестный
-
окрик
-
окровавленный
-
окрошка
-
округ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
окрестность
* Từ tham khảo/words other:
- окрестный
- окрик
- окровавленный
- окрошка
- округ