непробудный | -непробудный- непроб́удн|ый прил.-:|= сон giấc ngủ ngon, giấc ngủ say|= спать с ~ым сном а) ngủ ngon, ngon giấc, ngủ say, ngủ say như chết; б) (о покойнике) yên giấc nghìn thu|= ~ пь́яница người nghiện rượu thường xuyên say khướt, sâu rượu say liên miên |
* Từ tham khảo/words other:
- непроветренный
- непроводник
- непроглядный
- непродолжительный
- непродуктивный