Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
демократия
-демократия- демокр́атия ж. 7a- [nền, quyền, chế độ] dân chủ|= внутрипартийная ~ [chế độ] dân chủ trong đảng|= социалистическая ~ [chế độ] dân chủ xã hội chủ nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
-
демон
-
демонический
-
демонстрант
-
демонстративно
-
демонстративный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
демократия
* Từ tham khảo/words other:
- демон
- демонический
- демонстрант
- демонстративно
- демонстративный