Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
бутафория
-бутафория- бутаф́ория ж. 7a- đồ vật giả, đạo cụ (sân khấu)|- (в витринах) mẫu hàng giả|- перен. bề ngoài hào nhoáng (hào nháng)
* Từ tham khảo/words other:
-
бутафорский
-
бутерброд
-
бутон
-
бутсы
-
бутуз
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
бутафория
* Từ tham khảo/words other:
- бутафорский
- бутерброд
- бутон
- бутсы
- бутуз