Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
бурдюк
-бурдюк- бурд́юк м. 3b- bao da (để đựng rượu, nước)
* Từ tham khảo/words other:
-
буревестник
-
бурелом
-
бурение
-
буржуа
-
буржуазия
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
бурдюк
* Từ tham khảo/words other:
- буревестник
- бурелом
- бурение
- буржуа
- буржуазия