부당 |
|*-부당 [不當] {injustice} sự bất công, việc bất công|- {wrongfulness} sự bất công, sự phi lý|- {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ|- {unreasonableness} tính vô lý, sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng|=ㆍ 부당하다 {unjust} bất công, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai|- {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá|- {unreasonable} vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng|- {wrongful} bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho; tổn hại cho, (pháp lý) trái luật, phi pháp|- {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh|- {unwarrantable} không thể bo đm được|- [지나치다] {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng|- {unmerited} không đáng, không xứng đáng|- {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được|- {undeserved} không đáng, không xứng đáng|- {exorbitant} quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)|=ㆍ 부당한 요구 {an excessive demand}|=ㆍ 부당한 조치 an unfair dealing / an injustice|=ㆍ 부당한 값 {an unreasonable price}|=ㆍ 부당한 구금 unwarranted[illegal] detention|=ㆍ 부당한 이익을 취하다 {make unfair profits}|=ㆍ 부당한 짓을 하다 {act unreasonably}|=ㆍ 부당한 대우를 받다 {be given an unfair treatment}|=ㆍ 부당한 벌을 받다 {receive an undeserved punishment}|=ㆍ 죄없는 아이를 꾸중하는 것은 부당하다 It is wrong[unjust] to scold an innocent child|=ㆍ 부당히 {unreasonably} xem unreasonable|- {unjustly} không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai|- {unlawfully} chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính|- {lawlessly} lộn xộn, vô trật tự|=ㆍ 남을 부당히 대우하다 do a person wrong / do wrong to a person|-▷ 부당 가정 {an unreasonable hypothesis}|-▷ 부당 거래 an unfair[unconscionable] bargain|-▷ 부당 과세 {unreasonable taxation}|-▷ 부당 급여 {an underhand allowance}|- {distribution of clandestine salaries}|-▷ 부당 노동 행위 {unfair labor practice}|-▷ 부당 대출(금) an illegal advance (loan)|-▷ 부당 이득 an undue[unreasonable / excessive] profit|- 『法』 {unjust enrichment}|-▷ 부당 지출 {an unjust disbursement}|- {a misappropriation of funds}|-▷ 부당 표시 {misbranding}|- {misleading representation}|-▷ 부당 해고 『法』 unfair[wrongful] dismissal|- |
* Từ tham khảo/words other:
- 부대
- 부대끼다
- 부덕
- 부도
- 부도덕