관조 |
|*-관조 [觀照] {contemplation} sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)|- {meditation} sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng|- <美> {intuition} trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều (hiểu qua) trực giác|=ㆍ 관조하다 {contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), trầm ngâm|- {meditate} (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính|=ㆍ 자연[인생]을 관조하다 contemplate nature[life]|- |
* Từ tham khảo/words other:
- 관족
- 관존민비
- 관중
- 관직
- 관찰