trügerisch |
@trügerisch|- {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa, dễ làm cho lầm lẫn|- {delusive} lừa gạt, bịp bợm, hão huyền|- {elusory} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm|- {fallacious} gian dối, trá nguỵ, ảo tưởng|- {false} sai, nhầm, không thật, giả, phản trắc, giả dối, dối, lừa|- {illusive} làm mắc lừa, viển vông|- {illusory} không thực tế|- {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh|- {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc|- {specious} chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài, chỉ tốt mã, chỉ có lý ở bê ngoài|- {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, xảo trá |
* Từ tham khảo/words other:
- trägerlohn
- trägerlos
- trägermaterial
- trägersignal
- trägersystem