trägerwelle | @die Trägerwelle|- {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon)|- vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang |
* Từ tham khảo/words other:
- trägheit
- trägheitsmoment
- trägheitsradius
- türgriff
- tribüne