trampeln |
@das Trampeln|- {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã|- {trample} sự giậm, tiếng giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo |
trampeln |
@trampeln|- {to clump} trồng thành bụi, kết thành khối, kết thành cục, đóng miếng da phủ gót|- {to galumph} nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng|- {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân|- {to trample} giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo|= trampeln [auf] {to stamp [on]; to tread (trod,trodden) [on,upon]}|+ |
* Từ tham khảo/words other:
- trampelpfad
- trampeltier
- trampen
- tramper
- trampolin