tragriemen | @der Tragriemen|- {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi|- {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo|- {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da |
* Từ tham khảo/words other:
- tragtier
- tragweite
- tragwerk
- trainer
- trainieren