tragbahre | @die Tragbahre|- {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng|- {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối |
* Từ tham khảo/words other:
- tragbalken
- tragbar
- tragbarkeit
- tragbinde
- trage