absondern |
@absondern|- {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu|- {to detach} gỡ ra, tháo ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ|- {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra|- {to excrete} bài tiết, thải ra|- {to exude} rỉ, ứa|- {to insulate} cô lập, cách ly, biến thành một hòn đảo|- {to isolate} cách|- {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra|- {to seclude} tách biệt, tác ra xa|- {to segregate} tách riêng, chia riêng ra|- {to separate} làm rời ra, phân ra, chia ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả|- {to transude} thấm ra|= absondern (Medizin) {to secrete}|+|= sich absondern {to seclude oneself; to segregate}|+|= sich absondern [von] {to stray [from]}|+ |
* Từ tham khảo/words other:
- absondernd
- absonderung
- absorber
- absorbieren
- absorption