@vinegar /'vinigə/* danh từ- giấm- (định ngữ) chua như giấm; khó chịu=a vinegar tongue+ miệng lưỡi chua như giấm=a vinegar face+ bộ mặt câng câng khó chịu* ngoại động từ- trộn giấm- làm cho chua như giấm
* Từ tham khảo/words other:
- vinegar-cruet
- vinegar-faced
- vinegarette
- vinegarish
- vinegars