transforming |
@transform /træns'fɔ:m/ * ngoại động từ - thay đổi, biến đổi - làm biến chất, làm biến tính
@transform - biến đổi; ánh xạ - convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập - Laplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ - linear t. phép biến đổi tuyến tính |
* Từ tham khảo/words other:
- transformism
- transformist
- transforms
- transfuse
- transfuseble