@transcribe /træns'kraib/* ngoại động từ- sao lại, chép lại- (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)- (âm nhạc) chuyển biên- ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại@transcribe- chép lại, phiên âm
* Từ tham khảo/words other:
- transcriber
- transcribes
- transcribing
- transcript
- transcription