@sustainment /səs'teinmənt/* danh từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ- sự chịu đựng- sự chấp nhận (lời khiếu nại...)
* Từ tham khảo/words other:
- sustains
- sustenance
- sustentacular
- sustentaculum
- sustentation