suspensions |
@suspension /səs'penʃn/ * danh từ - sự treo - sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...) =suspension of hostilities+ sự đình chiến - (hoá học) thể vẩn
@suspension - [cách, sự] treo - bifilar s. cách treo hai cây - Cardan's s. cách treo Cácđăng |
* Từ tham khảo/words other:
- suspensive
- suspensively
- suspensoid
- suspensor
- suspensories