@suspense /səs'pens/* danh từ- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định=to keep somebody in suspense+ để ai trong tình trạng chờ đợi- (pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền
* Từ tham khảo/words other:
- suspensibility
- suspensible
- suspension
- suspension bridge
- suspension point