@siren /'saiərin/ (syren) /'saiərin/* danh từ- (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp)- người hát có giọng quyến rũ- còi tầm, còi báo động
* Từ tham khảo/words other:
- sirenian
- sirens
- sires
- sirgang
- siriases