saints |
@saint /seint/ * tính từ - ((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent) * danh từ - vị thánh =this would provoke a saint+ điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi !to be with the Saints - về chầu Diêm vương !departed saint - người đã quá cố * ngoại động từ - phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh |
* Từ tham khảo/words other:
- saintship
- saith
- saiva
- saivism
- sake