ravish |
@ravish /'ræviʃ/ * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi - cướp đi mất (cái chết, biến cố...) =to be ravished from the world by death+ bị thần chết cướp đi mất - hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ) - làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích |
* Từ tham khảo/words other:
- ravished
- ravisher
- ravishes
- ravishing
- ravishment