raveling |
@raveling /'rævliɳ/ * danh từ - sự làm rối (chỉ, sợi dây) - sự làm rắc rối (vấn đề) - (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải) @ravel /'rævəl/ * danh từ - mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi) =threads in a ravel+ chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại - sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề) - đầu (dây, sợi) buột ra * ngoại động từ - làm rối, thắt nút (chỉ sợi) - làm rắc rối (một vấn đề...) =the ravelled skein of life+ những rắc rối của cuộc sống * nội động từ - rối (chỉ...) - trở thành rắc rối (vấn đề...) - buột ra (đầu dây...) !to ravel out - gỡ rối (chỉ, vấn đề...) - làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra |
* Từ tham khảo/words other:
- ravelled
- ravelling
- ravels
- raven
- ravened