@ravage /'rævidʤ/* danh từ- sự tàn phá- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)=the ravages of war+ cảnh tàn phá của chiến tranh* ngoại động từ- tàn phá- cướp phá, cướp bóc
* Từ tham khảo/words other:
- rave
- raved
- ravel
- raveled
- ravelin