@rapt /ræpt/ (wrapt) /ræpt/* tính từ- sung sướng vô ngần, mê ly- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào=to be rapt in a book+ đang say mê đọc sách=rapt attention+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- raptatory
- raptly
- raptor
- raptores
- raptorial