raping |
@rape /reip/ * danh từ - bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm - thùng gây giấm nho - (thực vật học) cây cải dầu - (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt - sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm * ngoại động từ - cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt - hâm hiếp, cưỡng dâm |
* Từ tham khảo/words other:
- rapist
- rapists
- rapparee
- rapped
- rappee