Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pay dirt
@pay dirt
* danh từ
- <Mỹ> đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời)
* Từ tham khảo/words other:
-
pay-envelope
-
Pay freeze
-
Pay in kind
-
pay-list
-
pay load
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pay dirt
* Từ tham khảo/words other:
- pay-envelope
- Pay freeze
- Pay in kind
- pay-list
- pay load