patterns |
@pattern /'pætən/ * danh từ - kiểu mẫu, gương mẫu =a pattern of virtues+ một kiểu mẫu về đức hạnh - mẫu hàng =pattern card+ bia dán mẫu hàng - mẫu, mô hình, kiểu =a bicycle of an old pattern+ cái xe đạp kiểu cũ - mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...) - (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh - (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá * ngoại động từ - (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu - trang trí bằng mẫu vẽ
@pattern - mẫu; dạng - p. of caculation sơ đồ tính toán - p. of recognition nhận dạng - flow p. dạng dòng - geometric p. mô hình hình học - noise p. (điều khiển học) dạng ồn - wave p. dạng sóng |
* Từ tham khảo/words other:
- patters
- patties
- patting
- patty
- pattypan