@paradox /'pærədɔks/* danh từ- ý kiến ngược đời- (triết học) nghịch biện- (toán học) nghịch lý- ngược đời, vật ngược đời@paradox- nghịch lý- logical p. nghịch lý lôgic - sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- Paradox of thrift
- Paradox of value
- Paradox of voting
- paradoxes
- paradoxical