paraded |
@parade /pə'reid/ * danh từ - sự phô trương - cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh =Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 - nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground) - đường đi dạo mát; công viên !programme parade - chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình) * ngoại động từ - tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh =to parade troops+ cho diễu binh - phô trương =to parade one's skill+ phô tài khoe khéo - diễu hành qua, tuần hành qua =to parade the streets+ diễu hành qua phố * nội động từ - diễu hành, tuần hành |
* Từ tham khảo/words other:
- parademe
- parader
- paraderm
- paraders
- parades