@nurture /'nə:tʃə/* danh từ- đồ ăn- sự nuôi dưỡng- sự giáo dục* ngoại động từ- nuôi nấng, nuôi dưỡng- giáo dục
* Từ tham khảo/words other:
- nut
- nut-brown
- nut-case
- nut-house
- nut-oil