@nickname /'nikneim/* danh từ- tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu* ngoại động từ- đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
* Từ tham khảo/words other:
- nicknaming
- nicks
- nicotian
- nicotine
- nicotines