@missis /'misiz/ (missus) /'misəz/* danh từ- Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)=yes, missis+ thưa bà, vâng- (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n
* Từ tham khảo/words other:
- missish
- missishness
- missive
- missives
- misspell