@lusty /'lʌsti/* tính từ- cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống=a lusty young man+ một thanh niên cường tráng
* Từ tham khảo/words other:
- lutanist
- lutanists
- lute
- lute-string
- lutecium