@lushy /'lʌʃi/* danh từ- tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính- lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát=lushy of gold+ lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc=lushy of honours+ sự thèm khát danh vọng
* Từ tham khảo/words other:
- lust
- lusted
- luster
- lusterless
- lusterware