leaden |
@leaden /'ledn/ * tính từ - bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì =leaden coffin+ quan tài bằng chì =leaden sword+ gươm chì (vũ khí vô dụng) =leaden clouds+ mây đen xám xịt - nặng nề =leaden sleep+ giấc ngủ mê mệt =leaden limbs+ chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc |
* Từ tham khảo/words other:
- leader
- leader-writer
- leaderette
- leaderless
- leaders