@inhibitory /in'hibitiv/ (inhibitory) /in'hibitəri/* tính từ- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế- để ngăn cấm, để cấm@inhibitory- trễ, cản
* Từ tham khảo/words other:
- inhibits
- inhomogeneities
- inhomogeneity
- inhomogeneous
- inhospitable