@hairy /'heəri/* tính từ- có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông- bằng tóc, bằng lông- giống tóc, giống lông!hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
* Từ tham khảo/words other:
- hairy-heeled
- haitian
- haitians
- haji
- haka