gnawing |
@gnawing /'nɔ:iɳ/ * danh từ - sự gặm nhắm, sự ăn mòn - sự cào (ruột, vì đói) - sự giày vò, sự day dứt =the gnawings of conscience+ sự day dứt của lương tâm * tính từ - gặm, ăn mòn - cào (ruột) - giày vò, day dứt @gnaw /nɔ:/ * động từ - gặm, ăn mòn =to gnaw [at, into] something+ gặm cái gì =to gnaw into a metal+ ăn mòn kim loại (axit) - cào (ruột) (đói) - giày vò, day dứt |
* Từ tham khảo/words other:
- gnawn
- gnaws
- gneiss
- gneissic
- gneissis