glimpsing |
@glimpse /glimps/ * danh từ - cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua =to get (have) a glimpse of something+ nhìn lướt qua cái gì - sự thoáng hiện - ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ - đại cương =glimpses of the word history+ đại cương lịch sử thế giới * ngoại động từ - nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy * nội động từ - (thơ ca) thoáng hiện |
* Từ tham khảo/words other:
- glint
- glinted
- glinting
- glints
- glioma