glimmering |
@glimmering * danh từ - ánh sáng le lói; chập chờn - khái niệm mơ hồ = to have a glimmering of the truth+có một khái niệm mơ hồ về sự thật @glimmer /'glimə/ * danh từ - tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ =a glimmer of hope+ tia hy vọng yếu ớt - ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì) * nội động từ - le lói; chập chờn (ánh đèn...) !to go glimmering - tiêu tan (hy vong, kế hoạch...) |
* Từ tham khảo/words other:
- glimmerings
- glimmers
- glimpse
- glimpsed
- glimpses