@gallantry /'gæləntri/* danh từ- sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm- hành động dũng cảm- sự chiều chuộng phụ nữ- cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ- chuyện tán tỉnh yêu đương- chuyện dâm ô
* Từ tham khảo/words other:
- gallants
- gallanty-show
- galleass
- galled
- galleon