@fortuity /fɔ:'tju:iti/* danh từ- tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên- trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng
* Từ tham khảo/words other:
- fortuitism
- fortuitist
- fortuitous
- fortuitous distortion
- fortuitousness