exalted |
@exalted * tính từ - phấn khởi; cao hứng - cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng @exalt /ig'zɔ:lt/ * ngoại động từ - đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương =to exalt to the skies+ tâng bốc lên tận mây xanh - ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý - làm đậm, làm thắm (màu...) |
* Từ tham khảo/words other:
- exalter
- exalting
- exalts
- exam
- examen