@Employment Service- (Econ) Dịch vụ việc làm.+ Các văn phong nhà nước hay tư nhân cố gắng sắp xếp những người xin việc vào các chỗ trống hiện có.
* Từ tham khảo/words other:
- Employment subsidies
- employments
- employs
- employé
- emplume