Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sào mẫu
dt. C/g. Diện-tích, bề mặt của một thửa đất: Chiếu sào mẫu mà thâu thuế.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
lề rề
-
lề thói
-
lề xề
-
lể
-
lễ
-
lễ bạc lòng thành
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sào mẫu
* Từ tham khảo:
- lề rề
- lề thói
- lề xề
- lể
- lễ
- lễ bạc lòng thành