Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bề bề
@bề bề|-abondant; nombreux|= Ruộng bề_bề không bằng một nghề trong tay (tục ngữ)|+avoir de nombreuses rizières ne vaut pas avoir un métier en main
* Từ tham khảo/words other:
-
be bét
-
bê bết
-
bê bối
-
bể bơi
-
bề bộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bề bề
* Từ tham khảo/words other:
- be bét
- bê bết
- bê bối
- bể bơi
- bề bộn