Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất tinh
@thất tinh|-(thiên văn học) hyades ; pléiade.|-la Grande Ourse.
* Từ tham khảo/words other:
-
thất tình
-
thật tình
-
thất toán
-
thất trận
-
thất trinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
thất tinh
* Từ tham khảo/words other:
- thất tình
- thật tình
- thất toán
- thất trận
- thất trinh