Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơm rác
@rơm rác|-paille et ordures.|-choses sans valeur; bagatelle; frivolité.|= Bỏ ngoài tai những chuyện rơm_rác |+ne pas faire attention aux bagatelles (frivolité)|= rơm_rác độn chuồng |+litière.
* Từ tham khảo/words other:
-
rơm rớm
-
rôm rốp
-
rồm rộp
-
rờm rợp
-
rôm sảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
rơm rác
* Từ tham khảo/words other:
- rơm rớm
- rôm rốp
- rồm rộp
- rờm rợp
- rôm sảy